--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cord grass
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cord grass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cord grass
+ Noun
loài cỏ có quanh năm, thuộc loài cỏ chăn nuôi Spartina
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cord grass"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cord grass"
:
cordgrass
cord grass
Những từ có chứa
"cord grass"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phựt
dây
bổi
chạc
dây dợ
niệt
néo
ống nhòm
bãi cỏ
cỏ sâu róm
more...
Lượt xem: 652
Từ vừa tra
+
cord grass
:
loài cỏ có quanh năm, thuộc loài cỏ chăn nuôi Spartina